Kẻ Mạo Danh
Chương 36
Danny nằm trằn trọc trên tầng giường dưới cùng và nghĩ về tất cả những chuyện xảy ra kể từ sau cái chết của Nick. Anh không ngủ nổi dù Al Mập không hề ngáy. Anh biết đêm cuối ở Belmarsh sẽ dài như đêm đầu tiên - thêm một đêm anh không bao giờ quên.
Trong suốt hai mươi tư giờ qua, vài cai ngục và các bạn tù đã ghé qua để chào tạm biệt và gửi lời chúc may mắn, cho thấy Nick nổi tiếng và được kính trọng thế nào.
Lý do Al Mập không ngáy là anh ta đã được chuyển ra khỏi Belmarsh sáng hôm trước, tới nhà tù Wayland ở Norfolk, trong khi Danny đang sửa lại bài thi hạng A của mình dưới danh nghĩa Nick. Chiều hôm đó, lúc anh về tới phòng giam thì đã không thấy Al Mập đâu. Cứ như thể anh ta chưa từng tồn tại vậy. Danny thậm chí còn không có cơ hội để nói lời từ biệt.
Hẳn bây giờ Al Mập đã hiểu vì sao Danny muốn gặp ông trại trưởng, và anh ta đang nổi đóa lên. Nhưng Danny biết chắc anh ta sẽ hạ hỏa nhanh khi được đưa vào khu C, với tivi trong mỗi phòng giam, đồ ăn chấp nhận được, cơ hội vào phòng tập không quá đông người, và quan trọng hơn cả, được ra khỏi phòng giam mười bốn giờ một ngày. Leach cũng biến mất, nhưng không ai biết hắn ở đâu, và cũng chỉ có vài người quan tâm đến mức phải hỏi lại lần thứ hai.
Suốt vài tuần qua Danny đã bắt đầu lên kế hoạch, nhưng chỉ ở trong đầu, vì anh không dám mạo hiểm viết bất kỳ thứ gì ra giấy. Nếu bị phát hiện, anh có thể phải ở tù thêm hai mươi năm nữa. Anh ngủ.
Anh tỉnh dậy. Ý nghĩ đầu tiên là về Bernie, người đã bị Craig và mấy tên Ngự lâm quân rởm cướp đi mạng sống. Tiếp theo là về Nick, người đã mang lại cho anh cơ hội thứ hai. Ý nghĩ cuối cùng là về Beth, khi anh một lần nữa nhớ lại quyết định khiến anh mãi mãi không thể gặp lại nàng.
Anh bắt đầu nghĩ đến ngày mai. Sau cuộc gặp với Fraser Munro và cố gắng xác định rõ các rắc rối trước mắt của Nick ở Scotland, anh sẽ trở về London và xúc tiến kế hoạch anh đã vạch ra trong sáu tuần vừa rồi. Danny đã trở nên thực tế hơn rất nhiều trong việc rửa sạch thanh danh của mình, nhưng điều đó không ngăn cản việc anh tìm kiếm công lý theo một cách khác - Kinh thánh gọi là báo thù, còn Edmond Dantès mô tả kém tế nhị hơn một chút, là trả hận. Thế nào cũng được. Anh ngủ.
Anh tỉnh dậy. Anh sẽ rình mò theo con mồi như một con thú, quan sát chúng khi chúng đang thoải mái trong môi trường tự nhiên của chúng, Spencer Craig ở tòa án, Gerald Payne tại văn phòng ở khu Mayfair, và Lawrence Davenport trên sân khấu. Toby Mortimer, tên cuối cùng trong bốn tên Ngự lâm quân đã chịu cái chết khủng khiếp hơn bất kỳ cái chết nào mà anh nghĩ ra. Nhưng đầu tiên Danny phải tới Scotland, gặp Fraser Munro và xem mình có thể vượt qua bài kiểm tra vỡ lòng này không. Nếu anh vấp ngã ở ngay rào chắn đầu tiên, anh sẽ trở về Belmarsh vào cuối tuần. Anh ngủ.
Anh tỉnh dậy. Ánh mặt trời ban sớm đã vẽ nên một ô vuông sáng nhờ nhờ trên sàn, nhưng nó không thể giấu đi sự thật là anh vẫn còn trong tù, vì bóng của những chấn song in rõ trên nền đá lạnh. Một điệu nhạc vui uể oải cất lên chào bình minh, rồi nhanh chóng tắt lịm.
Danny kéo tấm chăn nylon xanh sang một bên và đặt chân trần xuống đất. Anh đi tới cái chậu rửa nhỏ bằng thép, đổ nước ấm vào và cẩn thận cạo râu. Sau đó, với một mẩu xà phòng, anh tắm, tự hỏi cái mùi ngục tù này sẽ còn ở lại trong các lỗ chân lông bao lâu nữa.
Anh nhìn mình trong tấm gương thép nhỏ bên trên chậu rửa. Chỗ da mặt hiện lên trong đó đã nhẵn nhụi. Anh mặc lại bộ quần áo tù nhân lần cuối cùng: một chiếc quần đùi, áo sọc xanh trắng, tất xám va đi đôi giầy thể thao của Nick. Anh ngồi ở cuối giường đợi Pascoe xuất hiện với chùm chìa khóa kêu lạo xạo và câu chào quen thuộc, “Nào các anh, đến giờ đi làm rồi.” Nhưng không phải hôm nay. Anh đợi.
Khi chiếc chìa khóa được tra vào ổ và cửa mở ra, Pascoe xuất hiện với nụ cười rộng đến mang tai. “Chào buổi sáng, Moncrieff,” ông ta nói. “Trông anh có sức sống đấy. Theo tôi nào. Đến lúc anh ra lấy đồ đạc cá nhân, lên đường rời khỏi chúng tôi một cách êm xuôi rồi.”
Khi đi dọc theo hành lang nhà tù, Pascoe ra vẻ tình cờ, “Thời tiết có vẻ tốt. Hôm nay anh sẽ có một ngày đẹp trời đây,” như thể Danny chuẩn bị đi tắm biển vậy.
“Từ đây tới nhà ga King’s Cross đi thế nào vậy?” Danny hỏi. Có những thứ Nick không thể biết được.
“Đi tàu hỏa từ ga Plumstead tới phố Cannon, sau đó đi xe điện ngầm tới King’s Cross,” Pascoe trả lời khi họ tới phòng giữ đồ. Ông ta đập mạnh lên cánh cửa hai lớp, một lúc sau nó được mở ra từ bên trong.
“Xin chào, Moncrieff,” Webster nói. “Suốt bốn năm qua anh đã mong chờ ngày hôm nay phải không.” Danny không trả lời. “Mọi thứ của anh đã sẵn sàng đây,” Webster tiếp tục, lấy ra hai túi nhựa từ ngăn kéo phía dưới ông ta và đặt lên mặt quầy. Sau đó ông ta biến ra đằng sau, rồi trở lại với chiếc vali bằng da lớn bám đầy bụi, có ba chữ cái N.A.M màu đen. “Hàng tốt đấy,” ông ta nói. “Chữ A nghĩa là gì thế?”
Danny không thể nhớ đó là Angus, theo tên bố Nick hay Alexander, theo tên ông Nick.
“Lấy đồ đi, Moncrieff,” Pascoe nói. “Tôi không có thời gian đứng đây ba hoa cả ngày đâu.”
Danny cố cầm cả hai túi nhựa vào một tay và chiếc vali vào tay kia, nhưng cứ đi vài bước anh lại phải dừng để đổi tay một lần.
“Tôi cũng muốn giúp anh lắm, Moncrieff,” Pascoe thì thầm, “nhưng nếu tôi làm thế, tôi không bao giờ dứt được nỗi phiền toái.”
Cuối cùng họ cũng dừng lại ở bên ngoài phòng giam của Danny. Pascoe mở cửa. “Khoảng một tiếng nữa tôi sẽ quay lại đón anh. Tôi phải đón vài người mới từ Old Bailey vào trước khi có thể nghĩ đến việc thả anh ra.” Cánh cửa phòng giam đóng lại trước mặt Danny lần cuối cùng.
Tranh thủ chút thời gian, Danny đặt vali lên giường Al Mập và mở nó ra. Anh tự hỏi ai sẽ ngủ trên giường Al Mập tối nay, người đó hẳn phải có mặt ở Old Bailey vào cuối buổi sáng, hi vọng bồi thẩm đoàn phán quyết anh ta vô tội. Anh dốc ngược hai chiếc túi nhựa xuống giường, cảm thấy mình như tên trộm đang kiểm kê chiến lợi phẩm: hai bộ vest, ba sơ-mi, một thứ mà theo mô tả trong cuốn nhật ký thì là đồ của kỵ binh, hai đôi giầy leo núi, một nâu, một đen. Danny chọn bộ vest tối mầu mà anh đã mặc hôm dự đám tang của mình, sơ-mi màu kem, cà vạt kẻ và đôi giầy đen lịch sự, sau bốn năm vẫn chưa cần đánh xi lại.
Danny Cartwright đứng trước gương và ngắm Sir Nicholas Moncrieff, một sĩ quan, một quý ông. Anh cảm thấy mình như tên lừa đảo.
Anh gập bộ quần áo tù và đặt ở cuối giường của Nick. Rồi anh xếp gọn quần áo dân sự vào va li, trước khi lôi ra cuốn nhật ký của Nick từ dưới gầm giường cùng một tập giấy có ghi Fraser Munro - hai mươi tám lá thư, gần như đã thuộc lòng. Sắp xếp các thứ xong xuôi, chỉ còn lại vài món đồ cá nhân của Nick mà Danny đã để sẵn lên bàn, cùng tấm ảnh của Beth ở trên tường. Anh cẩn thận gỡ băng dính ra và đặt tấm ảnh vào ngăn bên của chiếc va li.
Danny ngồi xuống nhìn đồ dùng cá nhân của bạn mình. Anh đeo vào tay chiếc đồng hồ Longines mỏng với dãy số 11.7.91 ở mặt sau - món quà ông nội tặng Nick nhân dịp sinh nhật hai mươi tuổi - tiếp theo là chiếc nhẫn vàng có khắc biểu tượng của gia đình. Anh nhìn chiếc ví da màu đen và cảm giác mình giống trộm nhiều hơn. Trong ví có mười bảy bảng tiền mặt và một cuốn sổ séc của ngân hàng Coutts với địa chỉ ở khu Strand (London) in trên bìa. Anh nhét ví vào túi áo trong, quay ghế ngồi đối diện với cửa phòng giam, đợi Pascoe xuất hiện trở lại. Anh đã sẵn sàng bỏ trốn. Ngồi đó, Danny nhớ lại câu trích dẫn nhái của Nick: Trong tù, ai cũng có thể làm thời gian chậm lại được(1).
Anh luồn tay vào trong áo sơ mi và chạm vào chiếc chìa khóa trên dây chuyền đeo ở cổ. Anh không hề biết nó dùng để mở cái gì, dù đã xem rất kỹ cả ngàn trang của cuốn nhật ký để tìm một manh mối dù là nhỏ nhất, nhưng vô dụng. Nếu Nick biết, anh đã mang theo bí mật đó xuống mồ.
Giờ đây, một chiếc chìa khóa khác đang được tra vào ổ khóa trên cánh cửa phòng giam của anh. Nó mở ra cho anh thấy Pascoe đang đứng một mình. Danny gần như đợi ông ta nói, “Có cố gắng đấy, Cartwright, nhưng rõ là anh không mong đợi có thể trốn thoát nhỉ?” Nhưng những gì Pascoe nói là, “Đến giờ rồi, Moncrieff, đi mau nào.”
Danny đứng dậy, cầm va li của Nick lên và bước ra ngoài. Anh không hề ngoái lại nhìn căn phòng đã là nhà mình suốt hai năm qua. Anh đi theo Pascoe dọc hành lang, xuống cầu thang xoắn ốc. Trên đường rời khỏi khu phòng giam, anh được chào đón cũng như bị giễu cợt bởi những người sẽ sớm được thả và cả những kẻ sẽ không bao giờ thấy ánh sáng ban ngày nữa.
Họ tiếp tục đi tới hành lang xanh. Anh đã quên có bao nhiêu cánh cửa hai lớp giữa khu B và khu trực ban, nơi Jenkins đã ngồi đợi anh sau quầy.
“Chào buổi sáng, Moncrieff,” ông ta nồng nhiệt nói, chỉ một giọng đó cho kẻ vào lẫn người ra. Jenkins cúi xuống xem cuốn sổ lớn trước mặt. “Trong hơn bốn năm ở đây, anh đã để dành được hai trăm mười một bảng, được miễn trừ thêm bốn mươi nhăm bảng, tổng cộng là hai trăm năm mươi sáu bảng.” Ông ta đếm tiền chậm rãi và cẩn thận trước khi đưa cho Danny. “Anh ký vào đây,” ông ta nói. Danny ký chữ kỹ của Nick lần thứ hai trong buổi sáng hôm nay trước khi cho tiền vào ví. “Anh cũng có một vé tàu miễn phí tới bất cứ khu vực nào anh chọn trong vương quốc Anh. Một chiều, dĩ nhiên, vì chúng tôi không muốn thấy anh quay lại đây chút nào.” Kiểu hài hước của nhà tù.
Jenkin đưa vé tàu tới Dunbroath ở Scotland, sau khi Danny ký thêm vào một văn bản khác. Cũng không lạ khi nét chữ của anh khá giống của Nick, vì chính Nick là người dạy anh viết.
“Anh Pascoe sẽ đưa anh ra cổng,” Jenkins vừa nói vừa kiểm tra chữ ký. “Cho tôi nói lời tạm biệt, vì tôi có cảm giác chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại nữa. Thật buồn là tôi lại không thường xuyên được nói như thế.”
Danny bắt tay ông ta, cầm va li lên và đi theo Pascoe rời khỏi khu trực ban, bước xuống các bậc thang ra sân.
Cùng nhau họ chậm rãi đi qua khoảng sân xi măng trống trải được dùng làm nơi đỗ xe của nhà tù cũng như những chiếc xe tư nhân được phép ra vào đây hàng ngày. Ở trạm gác ngoài cổng là một viên sĩ quan Danny chưa gặp bao giờ.
“Tên?” anh ta hỏi mà không thèm ngước mắt lên khỏi danh sách những người được thả.
“Moncrieff,” Danny trả lời.
“Số hiệu?”
“CK4802,” Danny trả lời mà không kịp nghĩ ngợi gì.
Viên sĩ quan lần ngón tay dọc theo danh sách. Một thoáng bối rối hiện ra trên mặt anh ta.
“CK1079,” Pascoe thì thầm.
“CK1079,” Danny nhắc lại, rùng mình.
“À, đây rồi,” anh ta nói, chỉ vào dòng ghi Moncrieff. “Ký vào đây.”
Tay Danny run run khi nguệch ngoạc ký tên Nick vào ô trống nhỏ. Viên sĩ quan kiểm tra tên, số hiệu và ảnh, rồi ngước lên nhìn Danny. Anh ta hơi lưỡng lự.
“Đừng quay đầu ra chỗ khác, anh Moncrieff. “Chúng ta còn có nhiều việc phải làm trong ngày hôm nay, đúng không anh Tomkins?”
“Đúng, ông Pascoe”, sĩ quan gác cổng trả lời, và nhanh chóng ấn nút đỏ dưới bàn. Cánh cổng thứ nhất trong hệ thống cổng điện đồ sộ bắt đầu mở ra.
Danny bước ra khỏi trạm gác, không biết chắc mình nên đi theo hướng nào. Pascoe không nói gì.
Khi cánh cổng thứ nhất đã chui hẳn vào trong tường, Pascoe cuối cùng cũng lên tiếng, “Chúc may mắn, anh bạn, đó là thứ anh cần.”
Danny nồng nhiệt nắm chặt tay Pascoe. “Cảm ơn ông, ông Pascoe,” anh nói. “Vì tất cả mọi thứ.” Danny xách va li của Nick lên và bước vào khoảng trống giữa hai thế giới khác hẳn nhau. Cánh cổng thứ nhất từ từ chạy ra, chắn đằng sau anh, và vài giây sau, cánh cổng thứ hai bắt đầu mở.
Danny bước ra khỏi nhà tù với tư cách là người tự do. Tù nhân đầu tiên trốn thoát khỏi Belmarsh.
Phần 3: Tự Do
Trong suốt hai mươi tư giờ qua, vài cai ngục và các bạn tù đã ghé qua để chào tạm biệt và gửi lời chúc may mắn, cho thấy Nick nổi tiếng và được kính trọng thế nào.
Lý do Al Mập không ngáy là anh ta đã được chuyển ra khỏi Belmarsh sáng hôm trước, tới nhà tù Wayland ở Norfolk, trong khi Danny đang sửa lại bài thi hạng A của mình dưới danh nghĩa Nick. Chiều hôm đó, lúc anh về tới phòng giam thì đã không thấy Al Mập đâu. Cứ như thể anh ta chưa từng tồn tại vậy. Danny thậm chí còn không có cơ hội để nói lời từ biệt.
Hẳn bây giờ Al Mập đã hiểu vì sao Danny muốn gặp ông trại trưởng, và anh ta đang nổi đóa lên. Nhưng Danny biết chắc anh ta sẽ hạ hỏa nhanh khi được đưa vào khu C, với tivi trong mỗi phòng giam, đồ ăn chấp nhận được, cơ hội vào phòng tập không quá đông người, và quan trọng hơn cả, được ra khỏi phòng giam mười bốn giờ một ngày. Leach cũng biến mất, nhưng không ai biết hắn ở đâu, và cũng chỉ có vài người quan tâm đến mức phải hỏi lại lần thứ hai.
Suốt vài tuần qua Danny đã bắt đầu lên kế hoạch, nhưng chỉ ở trong đầu, vì anh không dám mạo hiểm viết bất kỳ thứ gì ra giấy. Nếu bị phát hiện, anh có thể phải ở tù thêm hai mươi năm nữa. Anh ngủ.
Anh tỉnh dậy. Ý nghĩ đầu tiên là về Bernie, người đã bị Craig và mấy tên Ngự lâm quân rởm cướp đi mạng sống. Tiếp theo là về Nick, người đã mang lại cho anh cơ hội thứ hai. Ý nghĩ cuối cùng là về Beth, khi anh một lần nữa nhớ lại quyết định khiến anh mãi mãi không thể gặp lại nàng.
Anh bắt đầu nghĩ đến ngày mai. Sau cuộc gặp với Fraser Munro và cố gắng xác định rõ các rắc rối trước mắt của Nick ở Scotland, anh sẽ trở về London và xúc tiến kế hoạch anh đã vạch ra trong sáu tuần vừa rồi. Danny đã trở nên thực tế hơn rất nhiều trong việc rửa sạch thanh danh của mình, nhưng điều đó không ngăn cản việc anh tìm kiếm công lý theo một cách khác - Kinh thánh gọi là báo thù, còn Edmond Dantès mô tả kém tế nhị hơn một chút, là trả hận. Thế nào cũng được. Anh ngủ.
Anh tỉnh dậy. Anh sẽ rình mò theo con mồi như một con thú, quan sát chúng khi chúng đang thoải mái trong môi trường tự nhiên của chúng, Spencer Craig ở tòa án, Gerald Payne tại văn phòng ở khu Mayfair, và Lawrence Davenport trên sân khấu. Toby Mortimer, tên cuối cùng trong bốn tên Ngự lâm quân đã chịu cái chết khủng khiếp hơn bất kỳ cái chết nào mà anh nghĩ ra. Nhưng đầu tiên Danny phải tới Scotland, gặp Fraser Munro và xem mình có thể vượt qua bài kiểm tra vỡ lòng này không. Nếu anh vấp ngã ở ngay rào chắn đầu tiên, anh sẽ trở về Belmarsh vào cuối tuần. Anh ngủ.
Anh tỉnh dậy. Ánh mặt trời ban sớm đã vẽ nên một ô vuông sáng nhờ nhờ trên sàn, nhưng nó không thể giấu đi sự thật là anh vẫn còn trong tù, vì bóng của những chấn song in rõ trên nền đá lạnh. Một điệu nhạc vui uể oải cất lên chào bình minh, rồi nhanh chóng tắt lịm.
Danny kéo tấm chăn nylon xanh sang một bên và đặt chân trần xuống đất. Anh đi tới cái chậu rửa nhỏ bằng thép, đổ nước ấm vào và cẩn thận cạo râu. Sau đó, với một mẩu xà phòng, anh tắm, tự hỏi cái mùi ngục tù này sẽ còn ở lại trong các lỗ chân lông bao lâu nữa.
Anh nhìn mình trong tấm gương thép nhỏ bên trên chậu rửa. Chỗ da mặt hiện lên trong đó đã nhẵn nhụi. Anh mặc lại bộ quần áo tù nhân lần cuối cùng: một chiếc quần đùi, áo sọc xanh trắng, tất xám va đi đôi giầy thể thao của Nick. Anh ngồi ở cuối giường đợi Pascoe xuất hiện với chùm chìa khóa kêu lạo xạo và câu chào quen thuộc, “Nào các anh, đến giờ đi làm rồi.” Nhưng không phải hôm nay. Anh đợi.
Khi chiếc chìa khóa được tra vào ổ và cửa mở ra, Pascoe xuất hiện với nụ cười rộng đến mang tai. “Chào buổi sáng, Moncrieff,” ông ta nói. “Trông anh có sức sống đấy. Theo tôi nào. Đến lúc anh ra lấy đồ đạc cá nhân, lên đường rời khỏi chúng tôi một cách êm xuôi rồi.”
Khi đi dọc theo hành lang nhà tù, Pascoe ra vẻ tình cờ, “Thời tiết có vẻ tốt. Hôm nay anh sẽ có một ngày đẹp trời đây,” như thể Danny chuẩn bị đi tắm biển vậy.
“Từ đây tới nhà ga King’s Cross đi thế nào vậy?” Danny hỏi. Có những thứ Nick không thể biết được.
“Đi tàu hỏa từ ga Plumstead tới phố Cannon, sau đó đi xe điện ngầm tới King’s Cross,” Pascoe trả lời khi họ tới phòng giữ đồ. Ông ta đập mạnh lên cánh cửa hai lớp, một lúc sau nó được mở ra từ bên trong.
“Xin chào, Moncrieff,” Webster nói. “Suốt bốn năm qua anh đã mong chờ ngày hôm nay phải không.” Danny không trả lời. “Mọi thứ của anh đã sẵn sàng đây,” Webster tiếp tục, lấy ra hai túi nhựa từ ngăn kéo phía dưới ông ta và đặt lên mặt quầy. Sau đó ông ta biến ra đằng sau, rồi trở lại với chiếc vali bằng da lớn bám đầy bụi, có ba chữ cái N.A.M màu đen. “Hàng tốt đấy,” ông ta nói. “Chữ A nghĩa là gì thế?”
Danny không thể nhớ đó là Angus, theo tên bố Nick hay Alexander, theo tên ông Nick.
“Lấy đồ đi, Moncrieff,” Pascoe nói. “Tôi không có thời gian đứng đây ba hoa cả ngày đâu.”
Danny cố cầm cả hai túi nhựa vào một tay và chiếc vali vào tay kia, nhưng cứ đi vài bước anh lại phải dừng để đổi tay một lần.
“Tôi cũng muốn giúp anh lắm, Moncrieff,” Pascoe thì thầm, “nhưng nếu tôi làm thế, tôi không bao giờ dứt được nỗi phiền toái.”
Cuối cùng họ cũng dừng lại ở bên ngoài phòng giam của Danny. Pascoe mở cửa. “Khoảng một tiếng nữa tôi sẽ quay lại đón anh. Tôi phải đón vài người mới từ Old Bailey vào trước khi có thể nghĩ đến việc thả anh ra.” Cánh cửa phòng giam đóng lại trước mặt Danny lần cuối cùng.
Tranh thủ chút thời gian, Danny đặt vali lên giường Al Mập và mở nó ra. Anh tự hỏi ai sẽ ngủ trên giường Al Mập tối nay, người đó hẳn phải có mặt ở Old Bailey vào cuối buổi sáng, hi vọng bồi thẩm đoàn phán quyết anh ta vô tội. Anh dốc ngược hai chiếc túi nhựa xuống giường, cảm thấy mình như tên trộm đang kiểm kê chiến lợi phẩm: hai bộ vest, ba sơ-mi, một thứ mà theo mô tả trong cuốn nhật ký thì là đồ của kỵ binh, hai đôi giầy leo núi, một nâu, một đen. Danny chọn bộ vest tối mầu mà anh đã mặc hôm dự đám tang của mình, sơ-mi màu kem, cà vạt kẻ và đôi giầy đen lịch sự, sau bốn năm vẫn chưa cần đánh xi lại.
Danny Cartwright đứng trước gương và ngắm Sir Nicholas Moncrieff, một sĩ quan, một quý ông. Anh cảm thấy mình như tên lừa đảo.
Anh gập bộ quần áo tù và đặt ở cuối giường của Nick. Rồi anh xếp gọn quần áo dân sự vào va li, trước khi lôi ra cuốn nhật ký của Nick từ dưới gầm giường cùng một tập giấy có ghi Fraser Munro - hai mươi tám lá thư, gần như đã thuộc lòng. Sắp xếp các thứ xong xuôi, chỉ còn lại vài món đồ cá nhân của Nick mà Danny đã để sẵn lên bàn, cùng tấm ảnh của Beth ở trên tường. Anh cẩn thận gỡ băng dính ra và đặt tấm ảnh vào ngăn bên của chiếc va li.
Danny ngồi xuống nhìn đồ dùng cá nhân của bạn mình. Anh đeo vào tay chiếc đồng hồ Longines mỏng với dãy số 11.7.91 ở mặt sau - món quà ông nội tặng Nick nhân dịp sinh nhật hai mươi tuổi - tiếp theo là chiếc nhẫn vàng có khắc biểu tượng của gia đình. Anh nhìn chiếc ví da màu đen và cảm giác mình giống trộm nhiều hơn. Trong ví có mười bảy bảng tiền mặt và một cuốn sổ séc của ngân hàng Coutts với địa chỉ ở khu Strand (London) in trên bìa. Anh nhét ví vào túi áo trong, quay ghế ngồi đối diện với cửa phòng giam, đợi Pascoe xuất hiện trở lại. Anh đã sẵn sàng bỏ trốn. Ngồi đó, Danny nhớ lại câu trích dẫn nhái của Nick: Trong tù, ai cũng có thể làm thời gian chậm lại được(1).
Anh luồn tay vào trong áo sơ mi và chạm vào chiếc chìa khóa trên dây chuyền đeo ở cổ. Anh không hề biết nó dùng để mở cái gì, dù đã xem rất kỹ cả ngàn trang của cuốn nhật ký để tìm một manh mối dù là nhỏ nhất, nhưng vô dụng. Nếu Nick biết, anh đã mang theo bí mật đó xuống mồ.
Giờ đây, một chiếc chìa khóa khác đang được tra vào ổ khóa trên cánh cửa phòng giam của anh. Nó mở ra cho anh thấy Pascoe đang đứng một mình. Danny gần như đợi ông ta nói, “Có cố gắng đấy, Cartwright, nhưng rõ là anh không mong đợi có thể trốn thoát nhỉ?” Nhưng những gì Pascoe nói là, “Đến giờ rồi, Moncrieff, đi mau nào.”
Danny đứng dậy, cầm va li của Nick lên và bước ra ngoài. Anh không hề ngoái lại nhìn căn phòng đã là nhà mình suốt hai năm qua. Anh đi theo Pascoe dọc hành lang, xuống cầu thang xoắn ốc. Trên đường rời khỏi khu phòng giam, anh được chào đón cũng như bị giễu cợt bởi những người sẽ sớm được thả và cả những kẻ sẽ không bao giờ thấy ánh sáng ban ngày nữa.
Họ tiếp tục đi tới hành lang xanh. Anh đã quên có bao nhiêu cánh cửa hai lớp giữa khu B và khu trực ban, nơi Jenkins đã ngồi đợi anh sau quầy.
“Chào buổi sáng, Moncrieff,” ông ta nồng nhiệt nói, chỉ một giọng đó cho kẻ vào lẫn người ra. Jenkins cúi xuống xem cuốn sổ lớn trước mặt. “Trong hơn bốn năm ở đây, anh đã để dành được hai trăm mười một bảng, được miễn trừ thêm bốn mươi nhăm bảng, tổng cộng là hai trăm năm mươi sáu bảng.” Ông ta đếm tiền chậm rãi và cẩn thận trước khi đưa cho Danny. “Anh ký vào đây,” ông ta nói. Danny ký chữ kỹ của Nick lần thứ hai trong buổi sáng hôm nay trước khi cho tiền vào ví. “Anh cũng có một vé tàu miễn phí tới bất cứ khu vực nào anh chọn trong vương quốc Anh. Một chiều, dĩ nhiên, vì chúng tôi không muốn thấy anh quay lại đây chút nào.” Kiểu hài hước của nhà tù.
Jenkin đưa vé tàu tới Dunbroath ở Scotland, sau khi Danny ký thêm vào một văn bản khác. Cũng không lạ khi nét chữ của anh khá giống của Nick, vì chính Nick là người dạy anh viết.
“Anh Pascoe sẽ đưa anh ra cổng,” Jenkins vừa nói vừa kiểm tra chữ ký. “Cho tôi nói lời tạm biệt, vì tôi có cảm giác chúng ta sẽ không bao giờ gặp lại nữa. Thật buồn là tôi lại không thường xuyên được nói như thế.”
Danny bắt tay ông ta, cầm va li lên và đi theo Pascoe rời khỏi khu trực ban, bước xuống các bậc thang ra sân.
Cùng nhau họ chậm rãi đi qua khoảng sân xi măng trống trải được dùng làm nơi đỗ xe của nhà tù cũng như những chiếc xe tư nhân được phép ra vào đây hàng ngày. Ở trạm gác ngoài cổng là một viên sĩ quan Danny chưa gặp bao giờ.
“Tên?” anh ta hỏi mà không thèm ngước mắt lên khỏi danh sách những người được thả.
“Moncrieff,” Danny trả lời.
“Số hiệu?”
“CK4802,” Danny trả lời mà không kịp nghĩ ngợi gì.
Viên sĩ quan lần ngón tay dọc theo danh sách. Một thoáng bối rối hiện ra trên mặt anh ta.
“CK1079,” Pascoe thì thầm.
“CK1079,” Danny nhắc lại, rùng mình.
“À, đây rồi,” anh ta nói, chỉ vào dòng ghi Moncrieff. “Ký vào đây.”
Tay Danny run run khi nguệch ngoạc ký tên Nick vào ô trống nhỏ. Viên sĩ quan kiểm tra tên, số hiệu và ảnh, rồi ngước lên nhìn Danny. Anh ta hơi lưỡng lự.
“Đừng quay đầu ra chỗ khác, anh Moncrieff. “Chúng ta còn có nhiều việc phải làm trong ngày hôm nay, đúng không anh Tomkins?”
“Đúng, ông Pascoe”, sĩ quan gác cổng trả lời, và nhanh chóng ấn nút đỏ dưới bàn. Cánh cổng thứ nhất trong hệ thống cổng điện đồ sộ bắt đầu mở ra.
Danny bước ra khỏi trạm gác, không biết chắc mình nên đi theo hướng nào. Pascoe không nói gì.
Khi cánh cổng thứ nhất đã chui hẳn vào trong tường, Pascoe cuối cùng cũng lên tiếng, “Chúc may mắn, anh bạn, đó là thứ anh cần.”
Danny nồng nhiệt nắm chặt tay Pascoe. “Cảm ơn ông, ông Pascoe,” anh nói. “Vì tất cả mọi thứ.” Danny xách va li của Nick lên và bước vào khoảng trống giữa hai thế giới khác hẳn nhau. Cánh cổng thứ nhất từ từ chạy ra, chắn đằng sau anh, và vài giây sau, cánh cổng thứ hai bắt đầu mở.
Danny bước ra khỏi nhà tù với tư cách là người tự do. Tù nhân đầu tiên trốn thoát khỏi Belmarsh.
Phần 3: Tự Do
Tác giả :
Jeffrey Archer